Có 2 kết quả:
鏗然 kēng rán ㄎㄥ ㄖㄢˊ • 铿然 kēng rán ㄎㄥ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clanging
(2) resounding
(2) resounding
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clanging
(2) resounding
(2) resounding
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh